Có 2 kết quả:
完美无缺 wán měi wú quē ㄨㄢˊ ㄇㄟˇ ㄨˊ ㄑㄩㄝ • 完美無缺 wán měi wú quē ㄨㄢˊ ㄇㄟˇ ㄨˊ ㄑㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfect and without blemish
(2) flawless
(3) to leave nothing to be desired
(2) flawless
(3) to leave nothing to be desired
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfect and without blemish
(2) flawless
(3) to leave nothing to be desired
(2) flawless
(3) to leave nothing to be desired
Bình luận 0